Hà Nội: |
0912 194 775 | 0912 194 775 | |||
Sài Gòn: | 0986 366 633 | Hỗ trợ 24/7. |
❖ Miễn phí vận chyển trong nội thành Hà Nội
❖ Tư vấn miễn phí 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
❖ Chúng tôi bảo hành sản phẩm tận nơi
❖Thanh toán khi nhận hàng bằng tiền mặt, thẻ ATM
Công suất rửa phim | 80s ~ 360s |
Kích thước phim sử dụng | 9cmx18cm ~14cmx51cm |
Lượng nước tiêu thụ (lít/phút) | 6 |
Nguồn điện | 220V ~ 240V 50Hz/ 60Hz |
Đặc điểm |
- Phương pháp bổ sung hóa chất tự động hoặc thủ công( tùy chọn) mỗi lần bổ sung 20-400ml - Nguồn nước sử dụng: nước thường tự động điều chỉnh 2-8l/phút, không hao nước trong thời gian chờ - Phạm vi sử dụng : phim X quang, CT, MPI, và các loại phim nhựa dùng trong y học khác |
Kích thước (mm) | 880×560×1100 |
Trọng lượng (kg) | 65 |
Màn hình hiển thị tinh thể lỏng
Kích thước phim : 3’’x6’’đến 14’’x17’’( 9cmx18 cm -14x51 cm)
Độ rộng lớn nhất : 42 cm
Thể tích chứa hóa chất rửa phim : 6L
Tốc độ rửa 80s-360s tùy chọn ( thời gian hiện ảnh 20s-90s)
Nhiệt độ hiện ảnh 20-40 độ
Nhiệt độ định ảnh 20-40 độ
Nhiệt độ sấy phim 20-60 độ
Phương pháp bổ sung hóa chất tự động hoặc thủ công( tùy chọn) mỗi lần bổ sung 20-400ml
Nguồn nước sử dụng: nước thường tự động điều chỉnh 2-8l/phút, không hao nước trong thời gian chờ
Phạm vi sử dụng : phim X quang, CT, MPI, và các loại phim nhựa dùng trong y học khác