Hà Nội: |
0912 194 775 | 0912 194 775 | |||
Sài Gòn: | 0986 366 633 | Hỗ trợ 24/7. |
❖ Miễn phí vận chyển trong nội thành Hà Nội
❖ Tư vấn miễn phí 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
❖ Chúng tôi bảo hành sản phẩm tận nơi
❖Thanh toán khi nhận hàng bằng tiền mặt, thẻ ATM
|
Dòng
|
300mA
|
500mA
|
630mA
|
800mA
|
1000mA
|
Nguồn
|
Tần số
|
40kHz
|
100kHz
|
|||
|
Công suất
|
30kW
|
40kW
|
50kW
|
50kW
|
80kW
|
|
Max mA/kV
|
300mA/125kV
|
500mA/125kV
|
630mA/150kV
|
800mA/150kV
|
1000mA/150kV
|
|
OP điều khiển
|
|
|
|
|
|
Bóng
|
Anod
|
140KHU
|
300KHU
|
|||
|
Tiêu cự
|
1.0/2.0mm
|
0.6/1.2mm
|
|||
|
Góc quay
|
160
|
120
|
- Tủ điều khiển sử dụng hệ thống vi xử lý, hiển thị các thông số máy bằng kỹ thuật số.
- Dễ dàng sử dụng với 216 thông số chụp được cài đặt sẵn, hoặc cài theo ý của người sử dụng.
- Dễ dàng sử dụng, có chức năng tự kiểm tra và báo lỗi của tòan bộ hệ thống ( báo lỗi trên màn hình thông qua các mã lỗi ).
- Công suất máy phát tối đa: 30kW
- Cài đặt mA từ: 10mA đến 300mA, có 8 nấc điều chỉnh. ( sai số 5% tòan dãi )
- Thang mAs : 0,5 đến 500mAs
- Dãi cài đặt kV từ: 40 – 125 kV ( sai số 5% tòan dãi )
- Cài đặt thời gian chụp từ: 0,001 đến 6 giây, có 81 nấc điều chỉnh.
- Hiển thị thông số điều khiển: LED
- Nguồn điện cung cấp: 220V – một pha – tần số 50Hz
- Tự động bù điện áp nguồn trong phạm vi: 10% so với nguồn cung cấp.
- Hãng sx: Toshiba – Nhật
- Đầu đèn X quang 300mA, lọai Anode xoay
- Đèn có 2 tiêu điểm: 1.0 x 1.0mm, 2.0 x 2.0 mm
- Độ dung nhiệt: 140 kHU.
- Được trang bị bộ lọc bằng nhôm dầy 1,5 mm
- Trường phát tối đa là 35cm x 35cm tại khỏang cách SID là 65cm.
- Trường phát tối thiểu là: 5cm x 5cm tại khỏang cách SID là 100cm.
- Nguồn dẫn sáng colimator bằng halogen, công suất 150W – 24VAC
- Thời gian mở của nguồn sáng là: bộ điều khiển điện tử sau 30 giây đèn sẽ tự tắt.
- Độ sáng của nguồn sáng: lớn hơn 160 Lux tại khỏang cách SID là 100cm
- Cột mang đầu đèn với hệ thống dây cáp cân bằng bằng đối trọng, di chuyển nhẹ nhàng.
- Hệ thống khóa bằng điện từ, cho các vị trí.
- Các phím điều khiển ngay trên cột đầu đèn giúp người sử dụng vận hành chính xác.
- Khỏang cách cao từ trên trần khỏang 228 đến 279 cm tính từ dưới trần.
- Hành trình di chuyển của trục theo chiều ngang 175cm
- Hành trình di chuyển theo chiều trước sau 26cm
- Hành trình di chuyển theo chiều thẳng đứng 63cm – 187 cm
- Góc quay của thanh đỡ theo chiều ngang là 1800 với hệ thống khóa bằng tay
- Bộ nguồn cung cấp là: 220VAC, 24VDC 50/60Hz, nguồn đơn pha.
- Cáp cao thế bộ dây dài 8 m, với bộ đầu cắm.
- Điện áp tối đa 150kVp
- Bàn trượt theo chiều dài: ±29cm cho mỗi bên
- Bàn trượt theo chiều ngang: ±14cm cho mỗi bên
- Khỏang cách từ mặt bàn đến giá để phim 7,5 cm
- Bàn chịu tải trọng tối đa: 200 Kg
- Vật liệu làm mặt bàn chụp là Laminating dầy 0,6cm
- Bucky di chuyển: 52,5 cm
- Bucky sử dụng được các lọai casette
- Tỷ lệ lưới grid và độ phân giải: 8:1, 85 dòng/inch
- Hệ thống khóa bằng điện từ
- Nguồn điện: 220V – 50Hz
- Trượt xấp xỉ 128cm
- Khóa dừng: khóa từ
- Định dạng phim: cỡ phim từ 5” x 7” đến 14” x 17”
- Lắp caset: từ bên trái hoặc từ bên phải
- Chuyển động của Grid: điều khiển bằng động cơ
- Tỉ lệ và độ nhạy của Grid: R=8:1, d=85 dòng/inch
- Khoãng di chuyển theo chiều thẳng đứng 46cm – 170cm
- Mức độ lọc của bề mặt: độ dày lớp Nhôm dưới 0.5mm tại 100kVp
- Kích thước: 58.4 (Rộng) x 40 (Dày) x 191 (Dài) (cm)
- Nguồn: 120VAC, 1Amp, 50/60Hz
- Cân nặng: xấp xỉ 120kg